| |||
phải (Southern VN Una_sun); cần phải (Una_sun); nên (should Una_sun); phải (обязан); cần phải (обязан); cần (обязан); chắc là (для выражения возможности, вероятности); có thể là (для выражения возможности, вероятности); bắt buộc phải (вынужден, принуждён); nợ (задолжал); mắc nợ (задолжал) | |||
| |||
đích đáng; thích đáng; thỏa đáng; xứng đáng; cần thiết (необходимый) | |||
| |||
cằn phải |
должен: 15 phrases in 1 subject |
General | 15 |