DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
искренний adj.stresses
gen. chân thật; chân thực; chân thành; thành thật; thành thực; thật thà; thực thà
искренне adj.
gen. một cách chân thật; chân thực; chân thành; thành thật; thành thực; thật thà; thực thà
искренний: 3 phrases in 1 subject
General3