| |||
dịu (Una_sun); dịu dàng (ласковый); âu yếm (ласковый); trìu mến (ласковый); dịu hiền (ласковый); mềm (мягкий); mềm mại (мягкий); mịn màng (мягкий); óng ả (мягкий); êm ái (приятный); êm dịu (приятный); dịu (приятный); yếu ớt (слабый, хрупкий); mảnh dẻ (слабый, хрупкий); mảnh khảnh (слабый, хрупкий); mồng manh (слабый, хрупкий) |
нежный: 9 phrases in 2 subjects |
General | 7 |
Humorous / Jocular | 2 |