DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нежный adj.stresses
gen. dịu (Una_sun); dịu dàng (ласковый); âu yếm (ласковый); trìu mến (ласковый); dịu hiền (ласковый); mềm (мягкий); mềm mại (мягкий); mịn màng (мягкий); óng ả (мягкий); êm ái (приятный); êm dịu (приятный); dịu (приятный); yếu ớt (слабый, хрупкий); mảnh dẻ (слабый, хрупкий); mảnh khảnh (слабый, хрупкий); mồng manh (слабый, хрупкий)
нежный: 9 phrases in 2 subjects
General7
Humorous / Jocular2