| |||
rõ (Una_sun); sáng (яркий); sáng chói (яркий); sáng choang (яркий); chói lọi (яркий); trong (безоблачный, светлый); quang (безоблачный, светлый); trong trẻo (безоблачный, светлый); sáng sủa (безоблачный, светлый); rõ (отчётливый); rõ ràng (отчётливый); rành rọt (отчётливый); rành mạch (отчётливый); phân minh (отчётливый); rành sọt (логичный, чёткий) | |||
sáng (спокойный, чистый); trong sáng (спокойный, чистый) | |||
| |||
sáng chói (ярко); sáng ngời (ярко); sáng rõ (ярко); rõ ràng (отчётливо); rành rọt (отчётливо); rành mạch (отчётливо); rõ rệt (отчётливо); quang đãng (о безоблачной погоде) | |||
| |||
minh bạch (отчётливый); khúc chiết (логичный, чёткий) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
см. ясная погода |
ясный: 13 phrases in 1 subject |
General | 13 |