Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
Đ
G
H
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
U
V
X
>>
Terms for subject
Informal
(12756 entries)
ăn xin
побираться
ăn xin
попрошайничать
ăn xin
просить
ăn xin
попросить
ăn ý
лад
ăn ý
ладно
ăn ý
поладить
ăn ý
столковаться
anh
брат
ảnh
фото
ảnh
фотокарточка
ành ạch
кряканье
ành ạch
крякать
ành ạch
крякнуть
ành ạch
кряхтеть
anh bạn thân mến
голубчик
anh chàng
детина
anh chàng
парень
anh chị
заправила
ảnh hưởng đến
приниматься
Get short URL