Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
нажить
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
всё
нажить
своим трудом
dành dụm được bằng sức lao động của mình
gen.
нажить
болезнь
mắc bệnh
gen.
нажить
болезнь
mang bệnh
gen.
нажить
болезнь
rước bệnh vào thân
gen.
нажить
врагов
gây thù chuốc oán
gen.
нажить
себе хлопот
tự gây ra những bận rộn cho mình
gen.
нажить
себе хлопот
rước lấy lo lắng vào mình
gen.
нажить
состояние
tạo nên cơ nghiệp
gen.
нажить
состояние
tạo nên của cải
Get short URL