DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing нажить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
всё нажить своим трудомdành dụm được bằng sức lao động của mình
нажить болезньmắc bệnh
нажить болезньmang bệnh
нажить болезньrước bệnh vào thân
нажить враговgây thù chuốc oán
нажить себе хлопотtự gây ra những bận rộn cho mình
нажить себе хлопотrước lấy lo lắng vào mình
нажить состояниеtạo nên cơ nghiệp
нажить состояниеtạo nên của cải