DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing нарушение | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
грубое нарушение договораsự vi phạm thô bạo hiệp ước
нарушение границыsự vi phạm xâm phạm biên giới
нарушение обмена веществsự rối loạn cùa chuyển hóa chất
нарушение общественного порядкаsự vi phạm trật tự công cộng
нарушение общественного спокойствияsự vi phạm an ninh yên tĩnh công cộng