Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
острый
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
воздержаться от
острого
kiêng ăn cay
воздерживаться от
острого
kiêng ăn cay
любители
острых
ощущений
những người thích cảm giác mãnh liệt
(rùng rợn)
нож
острый
điều làm ai rất đau lòng
(кому-л.)
он
остёр
на язык
mồm mép anh ta thì hóm hỉnh
sắc sảo, cay độc
lắm
он
остёр
на язык
cậu ta thì miệng lưỡi
mồm mép
lắm
острая
борьба
cuộc đấu tranh gay gắt
(ác liệt, quyết liệt)
острая
игла
cái
kim nhọn
острое
блюдо
món ăn cay
острое
желание
mong muốn mãnh liệt
острое
желание
sự
khao khát
острое
зрение
mắt tinh
острое
ощущение
càm giác mãnh liệt
(rùng rợn)
острое
положение
tình hình căng thẳng
(gay go)
острое
словцо
lời châm chọc
(cay độc)
острый
аппендицит
viêm ruột thừa cấp tính
острый
глаз
mắt sắc sảo
(tinh)
острый
момент
giây phút
pha
gây cấn
острый
нож
dao bén
острый
нож
con
dao sắc
острый
перец
ớt
(
Una_sun
)
острый
слух
tai thính
острый
соус
nước xốt cay
(xẵng)
острый
сыр
phó mát mặn
острый
ум
trí tuệ tinh tế
(tinh vi, sâu sắc)
ощутить
острое
желание
cảm thấy thèm muốn gắt gao
ощущать
острое
желание
cảm thấy thèm muốn gắt gao
придавать
острый
вкус блюду
làm cho món ăn có thêm vị cay
придавать
острый
вкус блюду
gia thêm vị cay cho món ăn
придать
острый
вкус блюду
làm cho món ăn có thêm vị cay
придать
острый
вкус блюду
gia thêm vị cay cho món ăn
сгладить
острые
углы
vo tròn
сгладить
острые
углы
xoa dịu
сгладить
острые
углы
làm dịu bớt sự gay gắt
у него
острый
язык
mồm mép anh ta thì hóm hỉnh
sắc sảo, cay độc
lắm
у него
острый
язык
cậu ta thì miệng lưỡi
mồm mép
lắm
Get short URL