DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing острый | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
воздержаться от острогоkiêng ăn cay
воздерживаться от острогоkiêng ăn cay
любители острых ощущенийnhững người thích cảm giác mãnh liệt (rùng rợn)
нож острыйđiều làm ai rất đau lòng (кому-л.)
он остёр на языкmồm mép anh ta thì hóm hỉnh sắc sảo, cay độc lắm
он остёр на языкcậu ta thì miệng lưỡi mồm mép lắm
острая борьбаcuộc đấu tranh gay gắt (ác liệt, quyết liệt)
острая иглаcái kim nhọn
острое блюдоmón ăn cay
острое желаниеmong muốn mãnh liệt
острое желаниеsự khao khát
острое зрениеmắt tinh
острое ощущениеcàm giác mãnh liệt (rùng rợn)
острое положениеtình hình căng thẳng (gay go)
острое словцоlời châm chọc (cay độc)
острый аппендицитviêm ruột thừa cấp tính
острый глазmắt sắc sảo (tinh)
острый моментgiây phút pha gây cấn
острый ножdao bén
острый ножcon dao sắc
острый перецớt (Una_sun)
острый слухtai thính
острый соусnước xốt cay (xẵng)
острый сырphó mát mặn
острый умtrí tuệ tinh tế (tinh vi, sâu sắc)
ощутить острое желаниеcảm thấy thèm muốn gắt gao
ощущать острое желаниеcảm thấy thèm muốn gắt gao
придавать острый вкус блюдуlàm cho món ăn có thêm vị cay
придавать острый вкус блюдуgia thêm vị cay cho món ăn
придать острый вкус блюдуlàm cho món ăn có thêm vị cay
придать острый вкус блюдуgia thêm vị cay cho món ăn
сгладить острые углыvo tròn
сгладить острые углыxoa dịu
сгладить острые углыlàm dịu bớt sự gay gắt
у него острый языкmồm mép anh ta thì hóm hỉnh sắc sảo, cay độc lắm
у него острый языкcậu ta thì miệng lưỡi mồm mép lắm