DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ăn ý với | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chúng nó không ăn ý đòng ý, thỏa thuận, dàn xếp được với nhauони не поладили между собой
gen.họ làm việc không ăn ý không ăn nhịp với nhauони не сработались
gen.không ăn ý với nhauнесогласованность
gen.không ăn ý với nhauнесогласованный
gen.không ăn ý với nhauнесогласный (несогласованный)
gen.tôi với nó ăn ý nhauмы с ним ладим
gen.ăn ý ăn cánh, thông đòng, thông lưng, thông mưu vớiспеться (с кем-л., ai)