Vietnamese | Russian |
chúng nó không ăn ý đòng ý, thỏa thuận, dàn xếp được với nhau | они не поладили между собой |
họ làm việc không ăn ý không ăn nhịp với nhau | они не сработались |
không ăn ý với nhau | несогласованность |
không ăn ý với nhau | несогласованный |
không ăn ý với nhau | несогласный (несогласованный) |
tôi với nó ăn ý nhau | мы с ним ладим |
ăn ý ăn cánh, thông đòng, thông lưng, thông mưu với | спеться (с кем-л., ai) |