DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing đi | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
chó cứ sủa, đoàn người cứ điсобака лает, ветер носит
rèn đi khi sắt đang nóngкуй железо, пока горячо
đi với bụt mặc cà saс волками жить — по-волчьи выть
đi với ma mặc áo giấyс волками жить — по-волчьи выть
đường đi ở miệngязык до Киева доведёт