Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
cong xuống
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
a đốc công phân xưởng
мастер цех
ban chấp hành công đoàn cô
ng xưởng
фабком
(фабричный комитет, nhà máy)
ban chấp hành công đoàn cô
ng xưởng -
nhà máy
фабзавком
(фабрично-заводской комитет)
ban chấp hành công đoàn cô
ng xưởng -
nhà máy
фабрично-заводской комитет
(фабрично-заводской комитет)
ban chấp hành công đoàn phân xưởng
цеховой комитет
binh
công xưởng
военный завод
chỉnh đốn
chấn chỉnh, tồ chức
lại công việc của phân xưởng
перестроить работу цеха
chỉnh đốn
chấn chỉnh, tồ chức
lại công việc của phân xưởng
перестраивать работу цеха
cong xuống
клониться
cong xuống
нагибаться
cong xuống
нагнуться
cong xuống
наклоняться
cong xuống
наклониться
cong xuống
гнуться
(сгибаться, пригибаться)
cung cấp
cung ứng
nguyên liệu cho công
xưởng
снабдить фабрику сырьём
cung cấp
cung ứng
nguyên liệu cho công
xưởng
снабжать фабрику сырьём
công xưởng
заводской
công xưởng
фабрика
công xưởng
мастерские
thuộc về
công xưởng
фабричный
công xưởng
заводский
công xưởng
bị đóng cửa
фабрика закрылась
thuộc về
công xưởng
- nhà máy
фабрично-заводской
cõng... xuống
сносить
(на спине)
cõng... xuống
снести
(на спине)
tiến độ toàn bộ công việc trong phân xưởng
сквозной график работы в цеху
uốn
bẻ
cong xuống
загибать вниз
uốn
bẻ
cong xuống
загнуть вниз
uốn
cong xuống
гнуть
(наклонять)
xưởng chạy
làm việc
hết công suất
фабрика работает на полную мощность
ủy ban c
ông xưởng
фабком
(фабричный комитет)
ủy ban c
ông xưởng
- nhà máy
фабрично-заводской комитет
(фабрично-заводской комитет)
ủy ban c
ông xưởng
- nhà máy
фабзавком
(фабрично-заводской комитет)
đưa công nhân xuống hầm mò
спустить рабочих в шахту
đưa công nhân xuống hầm mò
спускать рабочих в шахту
đốc công phân xưởng
цеховой мастер
Get short URL