Russian | Vietnamese |
пропеть басом | hát ca giọng trầm |
пропеть в опере | biểu diễn trình diễn, hát tại nhà hát ca kịch |
пропеть оперную партию | hát trình diễn một đoạn ca kịch |
пропеть песню | hát một bài ca |
пропеть романс | ca hát khúc rô-man |
пропеть романс | hát bài tình ca |