DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
донашивать vstresses
gen. mặc... đến hồng (одежду); đẻ đù tháng (ребёнка); đẻ đúng hạn (ребёнка)
донашиваться v
gen. bị mòn; sờn; rách; hỏng