DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
закреплять vstresses
gen. đóng chắc; buộc chắc; ghép chặt; kẹp chặt; giữ chặt; dành... cho (обеспечивать права на кого-л., что-л.); giao... cho (обеспечивать права на кого-л., что-л.); ghi nhận (обеспечивать права на кого-л., что-л.); củng cố (упрочивать); bị táo (желудок); bón (желудок); táo bón (желудок)
mil. giữ vững; bám chắc; bám trụ
photo. định hình; định ảnh; hãm hình
закрепляться v
gen. được, bị đóng chắc; buộc chắc; ghép chặt; kẹp chặt; giữ chặt; được ghi nhận (упрочиваться); củng cố (упрочиваться)
mil. bám chắc; bám trụ; chốt lại
закреплять: 7 phrases in 1 subject
General7