| |||
đóng chắc; buộc chắc; ghép chặt; kẹp chặt; giữ chặt; dành... cho (обеспечивать права на кого-л., что-л.); giao... cho (обеспечивать права на кого-л., что-л.); ghi nhận (обеспечивать права на кого-л., что-л.); củng cố (упрочивать); bị táo (желудок); bón (желудок); táo bón (желудок) | |||
giữ vững; bám chắc; bám trụ | |||
định hình; định ảnh; hãm hình | |||
| |||
được, bị đóng chắc; buộc chắc; ghép chặt; kẹp chặt; giữ chặt; được ghi nhận (упрочиваться); củng cố (упрочиваться) | |||
bám chắc; bám trụ; chốt lại |
закреплять: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |