DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
косой adj.stresses
gen. xiên; xếch (косящий); lệch (искривлённый); chéo; nghiêng; xiên xiên; chênh chếch; xiêu (искривлённый); không đều (искривлённый); hiếng (косоглазый); (косоглазый); mắt xếch (косящий)
fig. nghi hoặc (недоверчивый, недружелюбный)
косые: 16 phrases in 3 subjects
General14
Mathematics1
Microsoft1