| |||
xiên; xếch (косящий); lệch (искривлённый); chéo; nghiêng; xiên xiên; chênh chếch; xiêu (искривлённый); không đều (искривлённый); hiếng (косоглазый); lé (косоглазый); mắt xếch (косящий) | |||
nghi hoặc (недоверчивый, недружелюбный) |
косые: 16 phrases in 3 subjects |
General | 14 |
Mathematics | 1 |
Microsoft | 1 |