DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
мальчишка nstresses
gen. thằng nhỏ (в услужении); nhỏ (в услужении); bồi (в услужении)
derog. oắt con; nhãi con; nhãi ranh
inf. cậu bé; chú bé; thằng bé
мальчишки n
gen. con nít (Una_sun)
мальчишка: 7 phrases in 2 subjects
Figurative1
General6