DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
надрыв nstresses
gen. sự, chỗ rách
fig. sự rán hết sức (чрезмерное усилие); cố cật lực (чрезмерное усилие); rán đứt hơi (чрезмерное усилие)
надрыв: 7 phrases in 2 subjects
Figurative4
General3