| |||
mắng; chửi; xạc; chỉnh; réo; xài; đì | |||
| |||
cho vào nhiều; cho... chảy đầy (о воде); xả... đầy (о воде); thải... đầy (о дыме, паре); nhả... đầy (о дыме, паре); xà... đầy (о дыме, паре) | |||
làm ra vẻ; làm ra bộ; xua (натравливать); xuýt (натравливать); thả (натравливать) |
напуститься: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |