нашуметь | |
gen. | làm ồn; làm rùm beng; làm om sòm; làm ầm ĩ |
дело | |
gen. | việc; công việc |
comp., MS | việc cần làm |
| |||
làm ồn (произвести шум); làm rùm beng (произвести шум); làm om sòm (произвести шум); làm ầm ĩ (произвести шум) | |||
gây chấn động (вызвать много толков); làm náo động dư luận (вызвать много толков); làm xôn xao dư luận (вызвать много толков) |
нашумевшее: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |