DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
огонёк nstresses
gen. ngọn lửa nhò; ánh sáng (свет); ánh đèn (свет); tối liên hoan (вечер)
fig. sự hào hứng (увлечение, задор); nhiệt tình (увлечение, задор); nhiệt huyết (увлечение, задор); ánh mắt (блеск глаз)
 Russian thesaurus
огонёк n
dimin. огонь
огонёк: 8 phrases in 1 subject
General8