опереться | |
gen. | dựa vào; tựa vào; chống vào; tì vào |
на | |
gen. | trên; ở trên; Ở |
палка | |
gen. | que |
| |||
tì vào | |||
nương tựa vào (находить поддержку в ком-л.); trông cậy ở (находить поддержку в ком-л., vào); căn cứ vào (брать за основу рассуждений) | |||
| |||
dựa vào; tựa vào; chống vào | |||
dựa vào (находить поддержку в ком-л.) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от опереть |
опереться: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |