Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Dutch
English
Estonian
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
осиливать
v
stresses
gen.
khắc phục
(справляться с чем-л.)
;
làm nồi được
(справляться с чем-л.)
;
cố làm xong
(справляться с чем-л.)
fig.
nén được
(волнение и т.п.)
;
kìm... lại
(волнение и т.п.)
inf.
thắng lợi
;
chiến thẳng
;
đánh thắng
;
thắng
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips