DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подготовиться vstresses
gen. tự chuẩn bị; sửa soạn; trù bị
подготовить v
gen. chuẩn bị; sửa soạn; trù bị; đào tạo (обучать); huấn luyện (обучать)
подготовиться: 8 phrases in 2 subjects
General7
Microsoft1