| |||
đáp tàu; đi (bằng tàu, xe, v. v...); lên đường (отправиться); khởi hành (отправиться); trượt (покатиться); lăn (покатиться); trượt dài (покатиться) | |||
chạy (о средствах передвижения); chuyền bánh (о средствах передвижения); khởi hành (о средствах передвижения) |
поехать: 12 phrases in 1 subject |
General | 12 |