| |||
ghì chặt; ép chặt; ôm chặt; siết chặt; ép vào; áp vào | |||
lấn ép (притеснять); chèn ép (притеснять); o ép (притеснять); đè nén (притеснять); áp chế (притеснять) | |||
| |||
ghì chặt; ôm chặt; siết chặt; dí sát; áp sát; dựa vào |
прижать: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |