DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
притворять vstresses
gen. đóng... lại; đóng; khép... lại (неплотно); khép (неплотно)
притворяться v
gen. được, bị đóng lại; đóng; được, bị khép lại (неплотно); khép (неплотно); giả vờ; vờ vĩnh; vờ vịt; giả đò; giả bộ; giả cách; giả tảng
притворять: 5 phrases in 1 subject
General5