| |||
làm buốt (о холоде); xâm chiếm (о страхе) | |||
quát mắng (ругать); chửi mắng (ругать); chửi rủa (ругать); chửi (ругать); mắng (ругать) | |||
| |||
len qua (с трудом); chen qua (с трудом); lách qua (с трудом); lách mình qua (с трудом); đi xuyên qua (с трудом); lẻn vào (тайком); lọt vào (тайком) |
пробрать: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |