DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
просачиваться vstresses
gen. rỉ; ; rịn; thấm qua; thẩm lậu; lọt qua; lọt vào
fig. thấm vào (о слухах и т.п.); lọt vào (о слухах и т.п.); pho biến (о слухах и т.п.); lan tràn (о слухах и т.п.); loan truyền (о слухах и т.п.)