| |||
đường (Una_sun); con đường (дорога); lộ (дорога); đường ray (железнодорожная колея); đường rầy (железнодорожная колея); đường (поездка, путешествие); cuộc đi (поездка, путешествие); hành trình (поездка, путешествие); đường lối (направление); cách (способ); phương pháp (способ); phương thức (способ) | |||
hướng; phương hướng; đường hướng | |||
| |||
bằng cách (посредством); nhờ việc (посредством) | |||
một cách ra trò; đúng mức | |||
| |||
đường; đạo |
путь: 130 phrases in 6 subjects |
Astronomy | 2 |
Figurative | 4 |
General | 117 |
Geography | 1 |
Microsoft | 2 |
Rail transport | 4 |