DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
растрясти vstresses
gen. đảo trộn (раскидать); xáo trộn (раскидать); trang (раскидать); rải... ra (раскидать)
inf. lay dậy (разбудить); đánh thức (разбудить)
 Russian thesaurus
растрясши v
gen. деепр. от растрясти
растрясти: 9 phrases in 1 subject
General9