DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
рваный adj.stresses
gen. rách (разорванный); rách rưới (разорванный); rách bươm (разорванный); rách tươm (разорванный); bị thủng (дырявый); bị toạc (дырявый); toạc mép (с неровными краями); rách xé (с неровными краями); rách toạc (с неровными краями)
рваный: 3 phrases in 1 subject
General3