DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
украситься vstresses
gen. được tô điềm; trang điểm; trang hoàng; trang trí; trang sức; hoa mỹ hơn (о речи, слоге); đẹp hơn lên (о речи, слоге); văn hoa hơn (о речи, слоге); văn vẻ mỹ miều hơn (о речи, слоге)
fig. phong phú hơn
украсить v
gen. tô điểm; trang điểm; trang hoàng; trang trí; trang sức; làm... hoa mỹ hơn (речь, слог); làm cho... đẹp hơn (речь, слог); làm... văn hoa hơn (речь, слог); làm... văn vẻ mỹ miều (речь, слог)
fig. làm... phong phú hơn