| |||
nhận chìm (суда); đánh đắm (суда); làm đắm (суда); bắn chìm (суда); dìm (людей, животных); dìm xuống nước (людей, животных) | |||
| |||
trẫm mình; trầm mình; gieo mình xuống nước tự tử; được đốt lên (о печи); nóng chảy (плавиться); chảy ra (плавиться); bị đun chày (плавиться); bị nung chảy (плавиться) |
утопить: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |