DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
môn, khoa chấn thươngstresses
gen. травматология
thuộc về chấn thương
med. травматический
chấn thương
med. травма
do chấn thương
med. травматический (возникший вследствие травмы)
chấn thương: 6 phrases in 1 subject
General6