Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
hợm hĩnh
stresses
gen.
кичливый
hóm hỉnh
gen.
остроумный
;
острый
(колкий, язвительный)
hợm hĩnh
gen.
претензия
(поведение)
;
претенциозный
(с претензиями)
sự, tài
hóm hỉnh
gen.
остроумие
câu, lời
hóm hỉnh
gen.
острота
hóm hỉnh:
16 phrases
in 1 subject
General
16
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips