DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вселить vstresses
gen. đưa... đến ở; cho... ở trọ
fig. gây (внушать); gieo (внушать)
вселиться v
gen. đến ở; dọn đến ở; đến cư trú
fig. phát sinh; này sinh; này nở
вселить: 10 phrases in 1 subject
General10