DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
отечь vstresses
gen. phù lên; sưng lên; húp lên; tê đi (неметь); dại đi (неметь); nhò giọt (о свече); nhỏ nến (о свече)
 Russian thesaurus
отекши v
gen. деепр. от отечь