DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
спеть vstresses
gen. hát (уметь петь); ca (уметь петь); ca hát (воспевать); biểu diễn (уметь петь); trình diễn (уметь петь); hát vai (уметь петь); đóng vai (уметь петь); sắm vai (уметь петь); vang lên (о музыкальных инструментах); rung lên (о музыкальных инструментах); réo rắt (о музыкальных инструментах); hót (о птицах); ca hót (о птицах); gáy (о петухе); ca ngợi (воспевать); hát ca (воспевать); chín (созревать)
спеться v
gen. ăn ý ăn cánh, thông đòng, thông lưng, thông mưu với (с кем-л., ai); học hát đều giọng; học hát hòa nhịp; tập đồng ca
fig., inf. ăn ý (nhau); ăn cánh (nhau); thông đồng; thông lưng; thông mưu
 Russian thesaurus
спеть v
gen. петь (z484z)
спеть: 10 phrases in 1 subject
General10