DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
тощий adj.stresses
gen. gầy; gầy còm; gầy đét; gầy nhom; khẳng khiu; gầy guộc; còi cọc; cằn (скудный); cằn cỗi (скудный); nghèo nàn (скудный); rỗng (пустой); lép (пустой); lép kẹp (пустой)
тощий: 14 phrases in 1 subject
General14