DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
худой adj.stresses
gen. gầy (худощавый); gầy gò (худощавый); gầy còm (худощавый); gầy guộc (худощавый); còm cõi (худощавый); còm nhom (худощавый); còm kĩnh (худощавый); khẳng khiu (худощавый); khẳng kheo (худощавый); xấu (плохой); tệ (плохой)
inf. rách rưới (ветхий, рваный); tả tơi (ветхий, рваный); rách tổ đỉa (ветхий, рваный); bị thủng (дырявый)
худой: 26 phrases in 2 subjects
General18
Proverb8